Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Memomotion study

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nghiên cứu chuyển động chậm

Giải thích EN: A time-motion study in which a slow-speed motion picture camera produces a time-lapse record of activities or processes for the purpose of analyzing the elements of the activity and improving the operation.Giải thích VN: Nghiên cứu chuyển động theo thời gian trong đó một máy ảnh tốc độ chậm ghi lại các hoạt động theo từng khoảng thời gian với mục đích phân tích các thành phần của của hoạt động và tăng cường quá trình làm việc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top