- Từ điển Anh - Việt
Menial
Nghe phát âmMục lục |
/´mi:niəl/
Thông dụng
Tính từ
(nói về công việc) dành cho người hầu làm
có tính chất thấp kém, hầu hạ, nghèo hèn (servile)
Danh từ
Người ở, người hầu, đầy tớ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , base , baseborn , boring , common , degrading , demeaning , dull , fawning , grovelling , humble , humdrum , ignoble , ignominious , low , mean , obeisant , obsequious , routine , servile , slavish , sorry , subservient , sycophantic , unskilled , vile , lowly , servant , serving , sordid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Menidrosis
chứng ra mồ hôi khi hành kinh, -
Mening-
prefix. chỉ màng não., -
Meningcal neurosyphilis
giang mai thần kinh màng não., -
Meningeal
/ mi´nindʒiəl /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) màng não, -
Meningeal neurosyphilis
giang mai thần kinh màng não, -
Meningeal vein
tĩnh mạch màng não, -
Meningeocortical
(thuộc) màng não - vỏ não, -
Meningeorrhaphy
(thủ thuật) khâu màng não, -
Meninges
/ mi´nindʒi:z /, Danh từ: số nhiều của meninx, Y học: màng não, -
Meningi
như meningo, -
Meningina
màng mềm-màng nhện, -
Meninginitis
viêm màng mềm-màng nhện, -
Meningioma
Danh từ, số nhiều là meningiomas hoặc .meningiomata: u màng não, u màng não., u màng não, -
Meningiomata
số nhiều của meningioma, -
Meningiomatosis
bệnh u màng não, -
Meningism
phản ứng màng não, -
Meningismus
(chứng) kích thích màng não, -
Meningitic
/ ¸menin´dʒitik /, Y học: thuộc viêm màng não, -
Meningitic respiration
hô hấp viêm màng não, -
Meningitic syndrome
hội chứng màng não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.