Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Menstrual period

Nghe phát âm

Y học

chu kỳ kinh (nguyệt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Menstrual regulation pump

    bộ triệt sản nam,
  • Menstrual toxemia

    nhiễm độc huyết kinh nguyệt,
  • Menstrualintoxication

    (chứng) nhiễm độc kinh nguyệt,
  • Menstruate

    / ´menstru¸eit /, Nội động từ: thấy kinh; có kinh,
  • Menstruation

    / ¸menstru´eiʃən /, Danh từ: sự thấy kinh, kinh nguyệt, Y học: hành...
  • Menstruous

    / ´menstruəs /, Tính từ: (thuộc) kinh nguyệt,
  • Menstruum

    / ´menstruəm /, Danh từ, số nhiều là .menstrua: (hoá học) dung môi, Kỹ thuật...
  • Menstural flux

    kinh nguyệt,
  • Mensurability

    Danh từ: tính có thể đo lường được,
  • Mensurable

    / ´menʃurəbl /, Tính từ: Đo lường được, (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp,
  • Mensurableness

    Danh từ: như mensurability,
  • Mensurate

    tinh thần, tâm lý,
  • Mensuration

    / ¸menʃu´reiʃən /, Danh từ: sự đo lường; phép đo lường, Kỹ thuật chung:...
  • Menswear

    / ´menz¸wɛə /, Danh từ: y phục nam giới,
  • Menta

    số nhiều của mentum,
  • Mentagra

    viêm nang lông do nhiễm trùng.,
  • Mental

    / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ,...
  • Mental Health Act Commission

    ủy ban luật sức khỏe tâm thần,
  • Mental aberration

    lệch lạc tâm thần,
  • Mental age

    Danh từ: tuổi phát triển trí tuệ, tuổi tâm thần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top