Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Menu

Nghe phát âm

Mục lục

/'menju/

Thông dụng

Danh từ

Thực đơn
(tin học) bảng chọn; menu

Chuyên ngành

Toán & tin

lệnh đơn
display menu
lệnh đơn hiển thị
drop-down menu
lệnh đơn thả xuống
help menu
lệnh đơn trợ giúp
menu selection
sự lựa chọn lệnh đơn
pull-down menu
lệnh đơn kéo xuống
user menu
lệnh đơn người dùng
thanh thực đơn
trình đơn, menu

Kinh tế

thực đơn
accuracy in menu
sự chính xác trong thực đơn
menu board
bảng thực đơn
menu cost of inflation
chi phí "thực đơn" của lạm phát
menu mix
phối thể thực đơn
today's menu
thực đơn, món ăn (ngày) hôm nay
tour menu
thực đơn du lịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bill of fare , card , carte , carte du jour , cuisine , food , spread , table , dietary , dishes , list , meal , program , regimen , tariff

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top