Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Menu option

Nghe phát âm

Toán & tin

tùy chọn menu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Menu parameter

    tham số menu, tham số trình đơn,
  • Menu picking

    sự chọn menu, sự chọn trình đơn,
  • Menu screen

    màn hình menu, màn hình trình đơn,
  • Menu security

    sự an toàn menu, sự an toàn trình đơn,
  • Menu selection

    sự chọn trình đơn, sự lựa chọn lệnh đơn, sự lựa chọn trình đơn, chọn thực đơn,
  • Menu system

    hệ thống menu, hệ thống trình đơn,
  • Menu text

    văn bản trong trình đơn,
  • Menu tree

    cây trình đơn, dạng cây của menu,
  • Meow

    Nội động từ: kêu meo meo (mèo), Danh từ: meo meo (tiếng mèo kêu),...
  • Mep

    viết tắt, nghị sĩ quốc hội châu Âu ( member of the european parliament),
  • Mep (mean effective pressure)

    áp suất hiệu dụng trung bình,
  • Mepacrine

    loại thuốc dùng chữa nhiều loại nhiễm trùng và nhiễm ký sinh,
  • Mephenesin

    loại thuốc giãn cơ,
  • Mephistophelean

    / ¸mefistə´fi:ljən /, tính từ, Độc ác, hiểm ác,
  • Mephistopheles

    Danh từ: mê-phít-tô-phê-lét (ác quỷ trong kịch fao-xtơ của gớt), kẻ hiểm ác; kẻ ác ôn,
  • Mephitic

    / mi´fitik /, Tính từ: xông mùi hôi; bốc hơi độc, Hóa học & vật liệu:...
  • Mephitic gangrene

    hoại thư sinh hơi, hoại thư hơi,
  • Mephitis

    / mi´faitis /, Danh từ: mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên),
  • Meprobamate

    Danh từ: (hoá học) meprobamat, Y học: meprobamat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top