Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mepacrine

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

loại thuốc dùng chữa nhiều loại nhiễm trùng và nhiễm ký sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mephenesin

    loại thuốc giãn cơ,
  • Mephistophelean

    / ¸mefistə´fi:ljən /, tính từ, Độc ác, hiểm ác,
  • Mephistopheles

    Danh từ: mê-phít-tô-phê-lét (ác quỷ trong kịch fao-xtơ của gớt), kẻ hiểm ác; kẻ ác ôn,
  • Mephitic

    / mi´fitik /, Tính từ: xông mùi hôi; bốc hơi độc, Hóa học & vật liệu:...
  • Mephitic gangrene

    hoại thư sinh hơi, hoại thư hơi,
  • Mephitis

    / mi´faitis /, Danh từ: mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên),
  • Meprobamate

    Danh từ: (hoá học) meprobamat, Y học: meprobamat,
  • Mepyramine

    thuốc kháng histamine,
  • Meq

    mili đương lượng,
  • Meralgia

    (chứng) đau đùi,
  • Meralgia paraesthetica

    chứng đau đùi dị cảm,
  • Meralgia paresthetica

    (chứng) đau đùi dị cảm,
  • Meranti

    gỗ meranti,
  • Merawan

    gỗ merawan,
  • Mercantile

    / ˈmɜrkənˌtil , ˈmɜrkənˌtaɪl , ˈmɜrkəntɪl /, Tính từ: buôn, buôn bán, hám lợi, vụ lợi,
  • Mercantile act

    hành vi thương mại,
  • Mercantile agency

    chi phí thực đơn của lạm phát, thương vụ,
  • Mercantile agent

    đại lý thương mại, hãng thương tín, hãng tư vấn về tín nhiệm,
  • Mercantile bank

    người đại lý bán hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top