Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Merchant haulage

Giao thông & vận tải

sự vận tải thương mại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Merchant iron

    thép thanh, thép thương phẩm,
  • Merchant manufacturer

    người chế tạo kiêm bán sỉ,
  • Merchant marine

    Danh từ: Đội thương thuyền của một quốc gia, đoàn tàu buôn trên biển, đội tàu buôn, đội...
  • Merchant mill

    máy cán hình (cỡ) nhỏ, máy cán dây, máy cán hình cỡ nhỏ, máy cán hình nhỏ, máy cán thép thương phẩm,
  • Merchant navy

    Danh từ: như merchant marine, Giao thông & vận tải: đoàn tàu buôn...
  • Merchant of death

    con buôn vũ khí,
  • Merchant prince

    phú thương, tàu hàng, tàu khách, tàu buôn, thương gia giàu sụ,
  • Merchant rate

    hối giá thương mại, tỷ giá hối đoái thương mại,
  • Merchant seaman

    thủy thủ tàu buôn,
  • Merchant ship

    phú thương, thương gia cự phách, tàu buôn,
  • Merchant shipper

    người giao nhận hàng, người gởi hàng, tàu hàng, tàu khách,
  • Merchant shipping act

    luật thương mại hàng hải,
  • Merchant vessel

    tàu buôn,
  • Merchantability

    Danh từ: khả năng tiêu thụ (của một sản phẩm), tính có thể bán được,
  • Merchantable

    / ´mə:tʃəntəbl /, Tính từ: có thể bán được, thích hợp với việc buôn bán, Kinh...
  • Merchantable oil

    dầu buôn bán được,
  • Merchantable quality

    chất lượng tiêu thụ được, có thể bán được, có thể đem bán, phẩm chất bán được,
  • Merchantableness

    Danh từ: như merchantability,
  • Merchanting

    buôn bán, việc buôn bán, việc mua bán,
  • Merchanting house

    hãng buôn (xuất khẩu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top