Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Merchantability

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác merchantableness

Danh từ

Khả năng tiêu thụ (của một sản phẩm)

Kinh tế

tính có thể bán được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Merchantable

    / ´mə:tʃəntəbl /, Tính từ: có thể bán được, thích hợp với việc buôn bán, Kinh...
  • Merchantable oil

    dầu buôn bán được,
  • Merchantable quality

    chất lượng tiêu thụ được, có thể bán được, có thể đem bán, phẩm chất bán được,
  • Merchantableness

    Danh từ: như merchantability,
  • Merchanting

    buôn bán, việc buôn bán, việc mua bán,
  • Merchanting house

    hãng buôn (xuất khẩu),
  • Merchantlike

    Tính từ: có vẻ thương nhân,
  • Merchantman

    / ´mə:tʃəntmən /, Danh từ: thuyền buôn, tàu buôn, Kinh tế: buôn bán,...
  • Merciful

    / ´mə:siful /, Tính từ: nhân từ; khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mercifully

    / 'mə:sifuli /, Phó từ: nhân từ; khoan dung,
  • Mercifulness

    / ´mə:sifulnis /, danh từ, lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, Từ đồng nghĩa:...
  • Merciless

    / ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mercilessly

    Phó từ: nhẫn tâm; tàn nhẫn,
  • Mercilessness

    / ´mə:silisnis /, danh từ, sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn,
  • Mercurammonium

    mecuramoni,
  • Mercurate

    / ´mə:kju¸reit /, ngoại động từ, xử lý bằng thủy ngân,
  • Mercuration

    / ¸mə:kju´reiʃən /, Danh từ: sự xử lý bằng thủy ngân, Hóa học &...
  • Mercurial

    / mə:´kjuəriəl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân, ( mercurial) (thiên văn học) (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top