Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mercury vapor lamp

Mục lục

Xây dựng

đèn hơi thủy ngân

Kỹ thuật chung

đèn hơi thủy ngân
mercury (vapor) lamp
đèn (hơi) thủy ngân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mercury vapor rectifier

    bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân,
  • Mercury vapor tube

    ống hơi thủy ngân,
  • Mercury vapour

    hơi thủy ngân, mercury vapour lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapour retiffier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapour turbine,...
  • Mercury vapour lamp

    Danh từ: Đèn hơi, đèn phóng điện thủy ngân, đèn hơi thuỷ ngân, đèn hơi thủy ngân,
  • Mercury vapour retiffier

    bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân,
  • Mercury vapour turbine

    tuabin hơi thủy ngân,
  • Mercy

    / 'mə:si /, Danh từ: lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung, Ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc,...
  • Mercy killing

    danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive...
  • Mercy seat

    Danh từ: ngai vàng của chúa,
  • Mercy stroke

    Danh từ: cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng,
  • Mere

    / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua,
  • Mere breakers

    sóng nhào (biển), sóng xô bờ,
  • Merely

    / 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just ,...
  • Merely supported

    tựa đơn giản,
  • Merely supported end

    đầu tựa tự do,
  • Merergasia

    (chứng) loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merergastic

    (chứng) loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merergatic

    chứng loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merest

    ,
  • Meretricious

    / ¸meri´triʃəs /, Tính từ: Đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng, Đàng điếm; (thuộc) gái điếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top