Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meridiem

Nghe phát âm
/məˈrɪdɪəm/

Thông dụng

Xem ante meridiempost meridiem

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Meridional

    / mə´ridiənəl /, Tính từ: (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) kinh tuyến,
  • Meridional aberration

    sai hình kinh tuyến,
  • Meridional arc

    cung kinh tuyến,
  • Meridional cleavage

    phân cắt theo mặt phẳng dọc,
  • Meridional direction residential building

    nhà ở đặt theo phương kinh tuyến,
  • Meridional ellipse

    elip kinh tuyến,
  • Meridional stress

    ứng suất kinh tuyến,
  • Meringue

    / mə´ræη /, Danh từ: bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường),
  • Merino

    / mə´ri:nou /, Danh từ: như merino sheep, vải đen mêrinô, len sợi mêrinô,
  • Merino sheep

    Danh từ: (động vật học) cừu mêrinô,
  • Merisis

    tăng trưởng do phân bào,
  • Merism

    sự phân đốt, phân khúc,
  • Merispore

    bào tử phâncắt,
  • Meristem

    / ´meri¸stem /, Danh từ: (sinh vật học) mô phân sinh,
  • Meristematic

    Tính từ: (thuộc) mô phân sinh,
  • Meristic

    / mə´ristik /, Tính từ: có sự thay đổi về số lượng, phân thành nhiều đốt, Y...
  • Meristoma

    u mô chưabiệt hoá,
  • Merit

    / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng...
  • Merit bad

    hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng,
  • Merit bonus

    tiền thưởng công trạng, tiền thưởng năng suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top