Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meringue

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´ræη/

Thông dụng

Danh từ

Bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)

Xem thêm các từ khác

  • Merino

    / mə´ri:nou /, Danh từ: như merino sheep, vải đen mêrinô, len sợi mêrinô,
  • Merino sheep

    Danh từ: (động vật học) cừu mêrinô,
  • Merisis

    tăng trưởng do phân bào,
  • Merism

    sự phân đốt, phân khúc,
  • Merispore

    bào tử phâncắt,
  • Meristem

    / ´meri¸stem /, Danh từ: (sinh vật học) mô phân sinh,
  • Meristematic

    Tính từ: (thuộc) mô phân sinh,
  • Meristic

    / mə´ristik /, Tính từ: có sự thay đổi về số lượng, phân thành nhiều đốt, Y...
  • Meristoma

    u mô chưabiệt hoá,
  • Merit

    / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng...
  • Merit bad

    hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng,
  • Merit bonus

    tiền thưởng công trạng, tiền thưởng năng suất,
  • Merit list

    bảng danh dự, bằng khen,
  • Merit pay

    tiền thưởng,
  • Merit rating

    đánh giá công nhân viên chức, sự đánh giá chất lượng,
  • Merit system

    Danh từ: sự bổ nhiệm nhân viên dựa trên khả năng và công trạng của chính họ, chế độ thăng...
  • Meritocracy

    / ¸meri´tɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ...
  • Meritocrat

    Danh từ: người thực sự có tài năng để đảm đương công việc,
  • Meritocratic

    / ¸meritou´krætik /, tính từ, (thuộc) chế độ nhân tài,
  • Meritorious

    / ˌmɛrɪˈtɔriəs , ˌmɛrɪˈtoʊriəs /, Tính từ: xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top