- Từ điển Anh - Việt
Merry
Nghe phát âmMục lục |
/´meri/
Thông dụng
Tính từ
Vui, vui vẻ
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
Ngà ngà say; chếnh choáng
Chuyên ngành
Kinh tế
cây anh đào
quả anh đào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amusing , blithe , blithesome , boisterous , boon , carefree , cheerful , comic , comical , convivial , enjoyable , entertaining , facetious , frolicsome , fun-loving , funny , gay , glad , gleeful , grooving , hilarious , humorous , jocund , jolly , joyful , joyous , jumping , larking , lighthearted , lively , mad , mirthful , perky , pleasant , riotous , rip-roaring , rocking , rollicking , saturnalian , sportive , sunny , unconstrained , uproarious , vivacious , wild , winsome , zappy , zingy , zippy * , jovial , festive , gala , gladsome , happy , bonny , carnivalesque , debonair , exuberant , exultant , friendly , genial , jaunty , jocose , jocular , orgiastic , sprightly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Merry-andrew
/ ´meri´ændrju: /, danh từ, anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong), -
Merry-go-round
/ ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,... -
Merry go round machine
máy làm khuôn kiểu bàn quay, -
Merrymaker
Danh từ: người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám, -
Merrymaking
Danh từ: hội hè đình đám, cuộc vui, Từ đồng nghĩa: noun, festivity... -
Merrythought
/ ´meri¸θɔ:t /, danh từ, xương chạc (chim, gà), -
Mersawa
gỗ mersawa, -
Mersenian number
số mecxen, -
Mersenian prime number
số nguyên tố mecxen, -
Merwinite
mecvilit, -
Mery gland
tuyến hành-niệu đạo tuyến tiền đình lớn, -
Merycism
(sự) nhai lại, -
Merz-Price protection
hệ bảo vệ merz-price, sự bảo vệ merz-price, -
Merz unit
bộ đo ghi merz, bộ merz, -
Mes
như meso, -
Mesa
/ ´meisə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) núi mặt bàn, núi đỉnh bằng, Hóa... -
Mesa diode
đi-ốt mesa, đi-ốt mô đỉnh bằng, -
Mesa transistor
tranzito mô đỉnh bằng, -
Mesad
về phíagiữa, về đường giữa, -
Mesal
(thuộc) đường giữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.