Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mesh reinforcement

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cốt lưới

Kỹ thuật chung

lưới cốt thép

Cơ - Điện tử

Cốt thép lưới

Xem thêm các từ khác

  • Mesh screen

    cái rây,
  • Mesh series

    bộ sàng,
  • Mesh sieve

    rây, sàng, square mesh sieve, sàng lỗ vuông
  • Mesh size

    kích cỡ của mắt lưới sàng, bước lưới, bước lưới, cỡ ô, cỡ ô, kích thước lỗ sàng, số hiệu sàng, kích thước...
  • Mesh storage tube

    ống nhớ mắt lưới,
  • Mesh structure

    cấu trúc lưới, kết cấu dạng mắt lưới, kết cấu tổ ong, kiến trúc mạng, kết cấu tổ ong,
  • Mesh voltage

    điện áp mắt lưới,
  • Mesh weld

    hàn lưới,
  • Meshed

    được vào khớp,
  • Meshed network

    mạng lưới, mạng mạch vòng, mạng mắt lưới,
  • Meshed sieve

    sàng mắt lõm,
  • Meshes

    ,
  • Meshes law

    định luật các mắt lưới,
  • Meshing

    Danh từ: sự đan lưới, sự khớp vào nhau; sự ăn khớp, điện văn, sự ăn khớp, sự khớp nối,...
  • Meshing drive

    sự truyền động ăn khớp,
  • Meshing spring

    lò xo trả lớp đề,
  • Meshing wire

    ô lưới sắt,
  • Meshwork

    / ´meʃ¸wə:k /, danh từ, lưới, mặt rây, mặt sàng,
  • Meshy

    / ´meʃi /, tính từ, có mắt lưới, có mạng lưới,
  • Mesiad

    về phíagiữa, về đường giữa.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top