Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meson

Nghe phát âm

Mục lục

/´mesɔn/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) Mêzon

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

hạt meson
hạt Mêzon

Kỹ thuật chung

mezon
eta meson
mezon eta
heavy-meson
mezon nặng
K-meson
mezon K
meson field theory
lý thuyết trường mezon
meson field theory
lý thuyết trường Mêzon
meson scattering
tán zạ mezon
pseudo-scalar meson
mezon giả vô hướng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top