Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mesothermal vein

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

mạch nhiệt vừa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mesothoracic

    Tính từ: (thuộc) ngực giữa (của sâu bọ),
  • Mesothorax

    Danh từ: ngực giữa (của sâu bọ),
  • Mesothorium

    Danh từ: mezothori, me th, mezothori,
  • Mesotrophic

    hồ trung dưỡng, hồ, hồ chứa có lượng chất dinh dưỡng tương đối và lượng động thực vật thủy sinh sinh sản tương...
  • Mesotropic

    ở gần đường giữakhoang.,
  • Mesotype

    mesiotip,
  • Mesovarium

    màn bờ treo buồng trứng,
  • Mesozoic

    / ¸mesou´zouik /, Danh từ: Đại trung sinh, Hóa học & vật liệu:...
  • Mesozone

    đới giữa,
  • Mess

    / mes /, Danh từ: tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng...
  • Mess-room

    / ´mes¸rum /, danh từ, (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân),
  • Mess beef

    thịt bò bạc nhạc,
  • Mess hall

    danh từ, phòng ăn tập thể (ở trại lính),
  • Mess jacket

    Danh từ: lễ phục (của sĩ quan khi ăn tiệc),
  • Mess kit

    danh từ, cái gà mèn (đựng thức ăn),
  • Mess room

    phòng ăn tập thể (trên tàu),
  • Message

    / ˈmɛsɪdʒ /, Danh từ: thư tín, điện, thông báo, thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà...
  • Message-Refusal Signal (MRF)

    tín hiệu khước từ tin báo,
  • Message-switched network

    mạng chuyển mạch thông báo,
  • Message (MSG)

    tin, tin báo, tin nhắn, bản tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top