Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metal cutting

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự gia công cơ

Xây dựng

sự cắt gọt kim loại

Kỹ thuật chung

cắt kim loại
metal-cutting bandsaw blade
lưỡi cưa đai cắt kim loại
metal-cutting saw blade
lưỡi cưa cắt kim loại
shear, metal cutting
kéo cắt kim loại
sự bào phoi
sự cắt phoi
sự gia công cắt gọt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top