- Từ điển Anh - Việt
Metal tie
Xem thêm các từ khác
-
Metal ties
thanh giằng kim loại, -
Metal trim
gờ nẹp bằng kim loại, tấm kim loại trang trí, -
Metal trimZ
gờ nẹp bằng kim loại, -
Metal tube
ống kim loại, flexible metal tube, ống kim loại mềm -
Metal turbidity
cặn kim loại, -
Metal turning
tiện kim loại, -
Metal valley
khe mái phủ kim loại, -
Metal vapor lamp
đèn hơi, -
Metal vapor laser
laze hơi kim loại, -
Metal vapour laser
laze hơi kim loại, -
Metal ware
sản phẩm kim loại, -
Metal waste
phoi, mùn sắt, kim loại phế thải, phế liệu kim loại, -
Metal water stop
dải kim loại chống thấm, -
Metal window
cửa sổ kim loại, -
Metal wool
bông kim loại, -
Metal work
sản phẩm kim khí, kỹ nghệ sắt, ngành sắt, nghề ngũ kim, -
Metal worker
thợ kim khí, kỹ nghệ sắt, ngành sắt, -
Metal working
sự gia công kim loại, gia công kim loại, -
Metal working equipment
thiết bị chế biến kim thuộc, -
Metal working shop
xưởng gia công cơ khí,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
