Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metallize

Nghe phát âm

Mục lục

/´metə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác metallise

Ngoại động từ

Chế thành kim loại
Bọc kim loại
Pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)

Chuyên ngành

Xây dựng

mạ kim loại, phủ kim loại

Cơ - Điện tử

(v) mạ kim loại, phủ kimloại

Ô tô

phủ kim loại

Toán & tin

kim loại hóa

Kỹ thuật chung

bọc kim loại

Giải thích EN: To cover or impregnate a material with metal.Giải thích VN: Phủ hay thấm một chất liệu với kim loại.

mạ kim loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top