Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metering

Nghe phát âm

Mục lục

/´mi:təriη/

Kỹ thuật chung

định lượng
fuel metering
sự định lượng nhiên liệu
ink metering control
sự điều khiển định lượng mực
metering balance
cân định lượng
metering balance
máy đo định lượng
metering conveyor balance
cân định lượng kiểu băng tải
metering device
bộ định lượng
metering port
lỗ định lượng
metering pump
bơm định lượng
metering pump
máy bơm định lượng
metering unit
bộ phận định lượng xăng
metering valve
van định lượng
piston type metering pump
máy bơm định lượng kiểu pittông
đo
sự định lượng
fuel metering
sự định lượng nhiên liệu
sự đo lường
sự pha chế

Cơ - Điện tử

Sự đo, sự định lượng

Xây dựng

sự đo, sự định lượng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top