Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Methanolic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

metanolic

Xem thêm các từ khác

  • Methanometer

    máy đo mêtan,
  • Methapyrelene

    loại kháng histamine,
  • Methaqualone

    loại thuốc ngủ dùng,
  • Methcrylic adhesive

    keo dán metacrylic,
  • Methemoglobin

    methemoglobin,
  • Methemoglobinemia

    methemoglobin huyết,
  • Methemoglobinuria

    methemoglobin - niệu,
  • Methenamine

    see hexamine.,
  • Methenolone

    một hormone sinh dục nam tổng hợp có tác động tạo lập cơ thể,
  • Methimazole

    loại thuốc giảm hoạt động tuyến giáp,
  • Methine

    metin,
  • Methinks

    / mi´θiηks /, như meseems,
  • Methionic

    methion,
  • Methionine

    một amino axit thiết yếu, methionin,
  • Methixene

    một loại thuốc có tác động tương tự như atropine,
  • Method

    / 'meθəd /, Danh từ: phương pháp, cách thức, thứ tự; sự ngăn nắp, Xây...
  • Method 18

    phương pháp 18, một phương pháp kiểm tra của epa sử dụng kỹ thuật sắc phổ khí để xác định nồng độ của hợp chất...
  • Method 24

    phương pháp 24, một phương pháp tham chiếu của epa xác định tỉ trọng, thành phần nước và tổng thể tích bay hơi (nước...
  • Method 25

    phương pháp 25, một phương pháp tham chiếu của epa xác định nồng độ hợp chất hữu cơ trong luồng khí.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top