Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Methemoglobin

Y học

methemoglobin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Methemoglobinemia

    methemoglobin huyết,
  • Methemoglobinuria

    methemoglobin - niệu,
  • Methenamine

    see hexamine.,
  • Methenolone

    một hormone sinh dục nam tổng hợp có tác động tạo lập cơ thể,
  • Methimazole

    loại thuốc giảm hoạt động tuyến giáp,
  • Methine

    metin,
  • Methinks

    / mi´θiηks /, như meseems,
  • Methionic

    methion,
  • Methionine

    một amino axit thiết yếu, methionin,
  • Methixene

    một loại thuốc có tác động tương tự như atropine,
  • Method

    / 'meθəd /, Danh từ: phương pháp, cách thức, thứ tự; sự ngăn nắp, Xây...
  • Method 18

    phương pháp 18, một phương pháp kiểm tra của epa sử dụng kỹ thuật sắc phổ khí để xác định nồng độ của hợp chất...
  • Method 24

    phương pháp 24, một phương pháp tham chiếu của epa xác định tỉ trọng, thành phần nước và tổng thể tích bay hơi (nước...
  • Method 25

    phương pháp 25, một phương pháp tham chiếu của epa xác định nồng độ hợp chất hữu cơ trong luồng khí.
  • Method analysis

    sự phân tích công việc theo khoa học,
  • Method descriptor

    bộ mô tả phương pháp,
  • Method improvement

    sự cải tiến phương pháp làm việc,
  • Method least squares

    phương pháp bình phương nhỏ nhất,
  • Method of

    phương pháp đo lường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top