Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Methodize

Nghe phát âm

Mục lục

/´meθə¸daiz/

Thông dụng

Cách viết khác methodise

Ngoại động từ

Sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
order , organize , systematize , systemize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top