Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Methodology

Nghe phát âm


Mục lục

/,meθə'dɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Hệ phương pháp
Phương pháp luận

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

phương pháp luận
software methodology
phương pháp luận phần mềm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

phương pháp học

Nguồn khác

  • methodology : Corporateinformation

Nguồn khác

  • methodology : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
approach , channels , design , manner , mode , plan , practice , procedure , process , program , style , technique , way

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top