Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Methods resolving space into plane trusses structure

Kỹ thuật chung

phương pháp khai triển thành các giàn phẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Methods study

    nghiên cứu hệ thống, sự nghiên cứu phương pháp, nghiên cứu phương pháp hợp lý hoá công việc,
  • Methoin

    loại thuốc chống co giật, loại thuốc chống co giật,
  • Methomania

    loạn tâm thần nghiện rượu,
  • Methoserpidien

    loại thuốc hạ huyết áp,
  • Methotrexate

    loại thuốc cản trở sự tăng trưởng tế bào,
  • Methotrimeprazine

    loại thuốc giảm đau, loại thuốc giảm đau,
  • Methought

    / mi'θɔ:t /, thì quá khứ của methinks,
  • Methoxamine

    một loại thuốc chống giao cảm,
  • Methoxide

    / me´θɔksaid /, Hóa học & vật liệu: metoxit,
  • Methoxybenzaldehyde

    metoxybenzandehyt,
  • Methoxybenzene

    metoxybenzen,
  • Methoxychlor

    methoxyclo, thuốc trừ sâu gây tác hại cho sức khoẻ trong nguồn cung cấp nước dùng trong sinh hoạt và độc hại đối với...
  • Methoxyl

    metoxyl,
  • Methyl

    / ´meθil /, Danh từ: (hoá học) metyla, Hóa học & vật liệu: ch3,...
  • Methyl-butyl-ketone process

    quá trình metyl-butyl-xeton (khử parafin),
  • Methyl-ethyl-ketone

    metyl-etyl-xetan,
  • Methyl Orange Alkalinity

    Độ kiềm metyl da cam, phương pháp tính độ kiềm trong mẫu nước có màu cam của chất metyl phản ánh mức thay đổi của độ...
  • Methyl acetate

    metyl axetat,
  • Methyl acetone

    metyl axêtôn,
  • Methyl alcohol

    rượu metyl, rượu metyla, cồn gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top