Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mettle

Nghe phát âm

Mục lục

/metl/

Thông dụng

Danh từ

Dũng khí; khí khái; khí phách
a man of mettle
một người khí khái, một người có khí phách
Nhuệ khí; nhiệt tình; lòng can đảm
to be full of mettle
nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí
to put somebody on his mettle
thử thách lòng dũng cảm của ai
Thúc đẩy ai làm hết sức mình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , ardor , backbone , bravery , caliber , courage , daring , dauntlessness , disposition , energy , fire , force , fortitude , gallantry , gameness , grit * , guts * , hardihood , heart * , indomitability , kidney , life * , makeup , moxie , nature , nerve , pluck , quality , resolution , resolve , spirit , spunk , stamina , stamp * , starch , temper , temperament , valor , vigor , vitality , braveness , courageousness , doughtiness , fearlessness , heart , intrepidity , intrepidness , pluckiness , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , character , guts

Từ trái nghĩa

noun
weakness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top