Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Micaceous

Nghe phát âm

Mục lục

/mai´keiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) mi ca; như mi ca
Bằng mi ca; có mi ca

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chứa mica

Xây dựng

thuộc mica

Kỹ thuật chung

mica
micaceous iron (mio) paint
sơn mica kim loại
micaceous iron oxide paint
sơn sắt oxit chứa mica
micaceous iron oxyde paint
sơn sắt oxit chứa mica
micaceous sand-stone
cát kết mica
micaceous schist
đá phiến mica
micaceous structure
cấu trúc dạng mica

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top