Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Microorganism

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Vi sinh vật

Nguồn khác

  • microorganism : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

vi sinh vật
microorganism analysis
sự phân tích vi sinh vật
microorganism examination
sự nghiên cứu vi sinh vật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bacterium , bug * , disease , disease-causing agent , microbe , parasite , pathogen , plague , virus , bug , aerobe , bacillus , germ , protozoan , spirillum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top