Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Midday

Nghe phát âm

Mục lục

/´mid´dei/

Thông dụng

Danh từ

Trưa, buổi trưa
midday meal
bữa cơm trưa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
12 pm , high noon , lunchtime , noon , noontide , noontime , twelve hundred , twelve noon , twelve o’clock

Từ trái nghĩa

noun
12 am , midnight

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top