Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Midline capacitor

Điện tử & viễn thông

tụ điện trung tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Midline of a trapezoid

    đường trung bình của một hình thang,
  • Midmost

    / ´mid¸moust /, Tính từ & phó từ: ngay chính giữa,
  • Midnight

    / 'midnait /, Danh từ: nửa đêm, mười hai giờ đêm, Từ đồng nghĩa:...
  • Midnight shift

    ca làm nửa đêm,
  • Midoccipital

    giữađỉnh đầu,
  • Midpain

    (chứng) đau giữa kỳ kinh,
  • Midperiphery

    vùng giữavõng mạc,
  • Midperpendicular

    đường trung trực, trung trực,
  • Midpoint

    điểm giữa, Từ đồng nghĩa: noun, median , middle , midst
  • Midpoint of a line segment

    trung điểm của một đoạn thẳng,
  • Midpoint of a simplex

    tâm của một đơn hình, tâm của một đơn vị,
  • Midpoint of class

    điểm giữa cấp, giá trị cấp giữa khoảng,
  • Midpoint of curve

    điểm giữa đường cong,
  • Midpoint of level

    điểm giữa ống thủy,
  • Midpoint of path

    điểm giữa của đường bay,
  • Midrange

    Danh từ: khoảng cách/tầm xa trung bình, khoảng cách, khoảng cách trung bình, tầm xa trung bình, khoảng...
  • Midrange loudspeaker

    loa âm lượng trung bình, loa to trung bình,
  • Midrate

    hối suất, tỉ giá trung bình, tỷ giá trung bình,
  • Midrib

    Danh từ: (thực vật học) gân giữa (của lá), gân giữa, gân giữa lá,
  • Midriff

    / ´midrif /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hoành, Y học: cơ hoành, Đo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top