Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Midnight

Nghe phát âm

Mục lục

/'midnait/

Thông dụng

Danh từ

Nửa đêm, mười hai giờ đêm
to burn the midnight oil

Xem oil


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
12 o’clock at night , bewitching hour , dead of night , small hours * , twelve o’clock at night , witching hour *

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top