Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Midpoint of curve

Xây dựng

điểm giữa đường cong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Midpoint of level

    điểm giữa ống thủy,
  • Midpoint of path

    điểm giữa của đường bay,
  • Midrange

    Danh từ: khoảng cách/tầm xa trung bình, khoảng cách, khoảng cách trung bình, tầm xa trung bình, khoảng...
  • Midrange loudspeaker

    loa âm lượng trung bình, loa to trung bình,
  • Midrate

    hối suất, tỉ giá trung bình, tỷ giá trung bình,
  • Midrib

    Danh từ: (thực vật học) gân giữa (của lá), gân giữa, gân giữa lá,
  • Midriff

    / ´midrif /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hoành, Y học: cơ hoành, Đo...
  • Midscale

    giữa thang,
  • Midscale value

    giá trị giữa thang đo,
  • Midsequent

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) hệ quả trung gian,
  • Midship

    phần giữa tàu, phần giữa tàu,
  • Midship beam

    dầm sườn giữa (đóng tàu),
  • Midship engine

    động cơ đặt giữa,
  • Midship frame

    kết cấu khung giữa tàu,
  • Midship oar

    mái chèo giữa,
  • Midship section

    tiết diện giữa tàu, kết cấu khung giữa tàu, mặt cắt giữa tàu,
  • Midshipman

    / ´midʃipmən /, Danh từ: chuẩn uý hải quân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân,
  • Midspan

    điểm giữa nhịp,
  • Midspan deflection

    độ võng giữa nhịp,
  • Midspan load

    tải trọng giữa nhịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top