Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Midwife

Nghe phát âm

Mục lục

/´mid¸waif/

Thông dụng

Danh từ

Bà đỡ, bà mụ

Chuyên ngành

Y học

nữ hộ sinh
domicillary midwife
nữ hộ sinh tại gia

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accoucheuse , assistant , obstetrician (female) , practitioner

Xem thêm các từ khác

  • Midwifery

    / ´mid¸wifəri /, Danh từ: (y học) thuật đỡ đẻ, Y học: hộ sinh,...
  • Midwinter

    / ´mid´wintə /, Danh từ: giữa mùa đông,
  • Midyear

    / ´mid´jiə /, danh từ, giữa năm, ( midyears) (thông tục) kỳ thi giữa năm,
  • Mie-Gruneisen equation

    phương trình mie-gruneisen,
  • Mie scattering

    sự truyền mie,
  • Mien

    / mi:n /, Danh từ: vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Miersite

    miecxit,
  • Miesite

    miexit,
  • Miff

    / mif /, Danh từ: (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý, Ngoại động từ:...
  • Mig welding

    sự hàn khí trơ điện cực kim loại,
  • Mig welding (metallic-electrode inert gas welding )

    sự hàn khí trơ điện cực kim loại,
  • Might

    / mait /, thì quá khứ của may, Danh từ: sức mạnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Might lamp

    đèn ngủ,
  • Mightily

    / ´maitili /, phó từ, mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức, Từ đồng...
  • Mightiness

    / ´maitinis /, danh từ, sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh,
  • Mighty

    / ˈmaɪti /, Tính từ: mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, (thông...
  • Migmatite

    / ´migmə¸tait /, Hóa học & vật liệu: micmatit,
  • Migmatization

    sự micmatit hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top