Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Might

Nghe phát âm

Mục lục

/mait/

Thông dụng

Thì quá khứ của may

Danh từ

Sức mạnh
by might
bằng sức mạnh, bằng vũ lực
with all one's might; with might and main
với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
might is right
lẽ phải thuộc về kẻ mạnh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adequacy , arm , authority , capability , capacity , clout , command , competence , control , domination , efficacy , efficiency , energy , force , forcefulness , forcibleness , get-up-and-go , jurisdiction , lustiness , mastery , moxie * , muscle * , potency , powerfulness , prowess , puissance , punch , qualification , qualifiedness , sinew * , steam , strength , strenuousness , strong arm , sway , valor , vigor , vigorousness , competency , faculty , dominion , power , prerogative , sovereignty , brawn , muscle , potence , sinew , thew , animation , sprightliness , ability , drawn , may , resources , supremacy

Từ trái nghĩa

noun
inability , powerlessness , weakness

Xem thêm các từ khác

  • Might lamp

    đèn ngủ,
  • Mightily

    / ´maitili /, phó từ, mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức, Từ đồng...
  • Mightiness

    / ´maitinis /, danh từ, sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh,
  • Mighty

    / ˈmaɪti /, Tính từ: mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, (thông...
  • Migmatite

    / ´migmə¸tait /, Hóa học & vật liệu: micmatit,
  • Migmatization

    sự micmatit hóa,
  • Mignting neuritis

    viêm dây thầnkinh di chuyền,
  • Migraine

    / ´mi:grein /, Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu, Y học: nhức nửa...
  • Migrainoid

    dạng migren,
  • Migrainous

    (giống, thuộc) migren,
  • Migrant

    / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người...
  • Migrant erysipelas

    viêm quầng di cư,
  • Migrant labour

    công nhân làm theo mùa, công nhân lưu động,
  • Migrant worker

    công nhân di trú, công nhân nước ngoài, người làm theo mùa, người làm từng vụ, nhập cư,
  • Migranterysipelas

    viêm quầng di cư,
  • Migrate

    / ˈmaɪgreɪt /, Nội động từ: di trú; di cư, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này...
  • Migrated tumor

    u di căn,
  • Migrating abscess

    áp xe di cư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top