Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mightn't

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem may


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mighty

    / ˈmaɪti /, Tính từ: mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, (thông...
  • Migmatite

    / ´migmə¸tait /, Hóa học & vật liệu: micmatit,
  • Migmatization

    sự micmatit hóa,
  • Mignting neuritis

    viêm dây thầnkinh di chuyền,
  • Migraine

    / ´mi:grein /, Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu, Y học: nhức nửa...
  • Migrainoid

    dạng migren,
  • Migrainous

    (giống, thuộc) migren,
  • Migrant

    / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người...
  • Migrant erysipelas

    viêm quầng di cư,
  • Migrant labour

    công nhân làm theo mùa, công nhân lưu động,
  • Migrant worker

    công nhân di trú, công nhân nước ngoài, người làm theo mùa, người làm từng vụ, nhập cư,
  • Migranterysipelas

    viêm quầng di cư,
  • Migrate

    / ˈmaɪgreɪt /, Nội động từ: di trú; di cư, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này...
  • Migrated tumor

    u di căn,
  • Migrating abscess

    áp xe di cư,
  • Migrating dune

    cồn cát di động,
  • Migrating phlebitis

    viêm tĩnh mạch di chuyển,
  • Migration

    / maɪˈgreɪʃən /, Danh từ: sự di trú, sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường...
  • Migration balance

    sự cân bằng di dân,
  • Migration control data set

    tập dữ liệu điều khiển dịch chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top