Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Milking booster

Điện lạnh

máy nạp acquy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Milking generator

    máy nạp acquy,
  • Milking method

    phương pháp vắt sữa,
  • Milking parlor

    cửa hàng bơ sữa, nhà vắt sữa,
  • Milkmaid

    / ´milk¸meid /, Danh từ: cô gái vắt sữa, Kinh tế: cô gái vắt sữa,...
  • Milkman

    / ´milkmən /, Danh từ: người bán sữa; người đi giao sữa, Kinh tế:...
  • Milkpox

    bệnh đậu nhẹ,
  • Milkround

    Danh từ: lộ trình giao sữa của người đi giao sữa cho từng nhà,
  • Milksop

    / ´milk¸sɔp /, Danh từ: kẻ khiếp nhược; kẻ nhu nhược, Từ đồng nghĩa:...
  • Milkstone remover

    dụng cụ tách sạn sữa,
  • Milkweed

    / ´milk¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) giống bông tai,
  • Milky

    / ´milki /, Tính từ: (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục (như) sữa, yếu ớt,...
  • Milky-white

    trắng sữa,
  • Milky ascites

    cổ trướng sữa,
  • Milky compression

    giai đoạn chín sữa,
  • Milky ice

    nước đá đục,
  • Milky quartz

    thạch anh sáng sữa,
  • Milky surface of glass

    thuỷ tinh mặt trắng đục,
  • Milky way

    Danh từ: (thiên văn học) ngân hà, ngân hà,
  • Milky weather

    thời tiết sương mù,
  • Milkyascites

    cổ trướng sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top