Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Milled

Nghe phát âm

Mục lục

/mild/

Xây dựng

được nghiền

Kỹ thuật chung

được cán
được phay
được tán

Kinh tế

đập
nghiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Milled glass fibre

    sợi thủy tinh,
  • Milled head

    đàu lăn vân, đầu khía vân,
  • Milled head screw

    vít có đầu lăn nhám,
  • Milled knob

    đầu lăn vân, đầu khía vân,
  • Milled lead

    chì lá,
  • Milled lime

    vôi bột,
  • Milled nut

    đai ốc phay, đai ốc có xẻ rãnh, đai ốc khía vân, đai ốc xẻ rãnh,
  • Milled screw

    vít có đầu lăn nhám, vít có đầu lăn nhám,
  • Milled thread

    ren phay,
  • Milled wood

    gỗ nghiền, gỗ vụn,
  • Millefeuille

    Danh từ: một loại bánh ngọt dùng với kem,
  • Millenarian

    / ¸mili´nɛəriən /, Danh từ: người tin rằng sẽ có thời đại hoàng kim,
  • Millenary

    / mi´lenəri /, Tính từ: gồm một nghìn năm, (thuộc) thiên niên kỷ, tin rằng sẽ có thời đại...
  • Millennia

    số nhiều của millennium,
  • Millennial

    Tính từ: gồm một nghìn năm; kéo dài một nghìn năm,
  • Millennium

    / mi'leniəm /, Danh từ, số nhiều .millennia: thiên niên kỷ (một nghìn năm), ( the millennium) thời...
  • Millennium bug

    sự cố 1000 năm, sự cố thiên niên kỷ,
  • Millepede

    / ´mili¸pi:d /, Danh từ: (động vật học) động vật nhiều chân,
  • Miller

    / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top