Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Milquetoast

Nghe phát âm

Mục lục

/´milk¸toust/

Thông dụng

Danh từ
Người nhút nhát, người nhu nhược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
milksop , mollycoddle , weakling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Milrule

    thước đo góc, thước đo góc,
  • Milt

    / milt /, Danh từ: (giải phẫu) lá lách, như soft roe, Kinh tế: tinh hoàn,...
  • Milter

    / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế:...
  • Mime

    / mai:m /, Danh từ: kịch điệu bộ; kịch câm, Nội động từ: diễn...
  • Mimeograph

    / ´mimiə¸gra:f /, Danh từ: máy in rô-nê-ô, Ngoại động từ: in bằng...
  • Mimesis

    / mi´mi:sis /, Danh từ: (động vật học) sự giống nhau về màu sắc, kiểu dáng giữa loài vật...
  • Mimetic

    / mi´metik /, Tính từ: bắt chước; có tài bắt chước,
  • Mimetic convulsion

    tic co giật,
  • Mimetic crystal

    tinh thể tha hình,
  • Mimetic paralysis

    liệt cơ mặt,
  • Mimic

    / ´mimik /, Tính từ: giả; bắt chước, Danh từ: người có tài bắt...
  • Mimic convulsion

    tic co giật,
  • Mimic diagram

    sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan,
  • Mimic spasm

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Mimic tic

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Mimick

    /'mimik/, bắt chước, làm theo,
  • Mimicker

    / 'mimikə /, Danh từ: người bắt chước,
  • Mimicroprocessor chip

    chip vi xử lý,
  • Mimicry

    / ´mimikri /, Danh từ: sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, như mimesis, Từ...
  • Mimmum value

    trị số cực tiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top