Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mimesis

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´mi:sis/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) sự giống nhau về màu sắc, kiểu dáng giữa loài vật và cảnh trí xung quanh khiến chúng khỏi bị ác thú nhận ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mimetic

    / mi´metik /, Tính từ: bắt chước; có tài bắt chước,
  • Mimetic convulsion

    tic co giật,
  • Mimetic crystal

    tinh thể tha hình,
  • Mimetic paralysis

    liệt cơ mặt,
  • Mimic

    / ´mimik /, Tính từ: giả; bắt chước, Danh từ: người có tài bắt...
  • Mimic convulsion

    tic co giật,
  • Mimic diagram

    sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan,
  • Mimic spasm

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Mimic tic

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Mimick

    /'mimik/, bắt chước, làm theo,
  • Mimicker

    / 'mimikə /, Danh từ: người bắt chước,
  • Mimicroprocessor chip

    chip vi xử lý,
  • Mimicry

    / ´mimikri /, Danh từ: sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, như mimesis, Từ...
  • Mimmum value

    trị số cực tiểu,
  • Mimosa

    / mi´mouzə /, Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ,
  • Min

    / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • Min (minute)

    phút,
  • Min pore index

    vữa khoáng chất,
  • Mina market

    siêu thị nhỏ,
  • Minacious

    / mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top