- Từ điển Anh - Việt
Mimic
Nghe phát âm| Mục lục | 
/´mimik/
Thông dụng
Tính từ
Giả; bắt chước
- mimic warfare
- sự diễn tập quân sự
 
Danh từ
Người có tài bắt chước; người khéo bắt chước
Ngoại động từ
Nhại; bắt chước
Chuyên ngành
Toán & tin
tương tự
Kỹ thuật chung
tương tự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actor , caricaturist , comedian , copycat , imitator , impersonator , impressionist , mime , mummer , parodist , parrot , performer , playactor , player , thespian , trouper
verb
- act , ape , burlesque , caricature , copy , copycat , ditto * , do , do like , echo , enact , fake , go like , impersonate , look like , make believe , make fun of , make like , mime , mirror , pantomime , parody , parrot , perform , personate , play , resemble , ridicule , sham , simulate , take off * , travesty , image , imitate , reflect , repeat , mock , actor , actress , aper , comedian , copying , counterfeit , impressionist , thespian , trouper
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Mimic convulsiontic co giật,
- 
                                Mimic diagramsơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan,
- 
                                Mimic spasm(chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
- 
                                Mimic tic(chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
- 
                                Mimick/'mimik/, bắt chước, làm theo,
- 
                                Mimicker/ 'mimikə /, Danh từ: người bắt chước,
- 
                                Mimicroprocessor chipchip vi xử lý,
- 
                                Mimicry/ ´mimikri /, Danh từ: sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, như mimesis, Từ...
- 
                                Mimmum valuetrị số cực tiểu,
- 
                                Mimosa/ mi´mouzə /, Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ,
- 
                                Min/ min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
- 
                                Min (minute)phút,
- 
                                Min pore indexvữa khoáng chất,
- 
                                Mina marketsiêu thị nhỏ,
- 
                                Minacious/ mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory
- 
                                Minacity/ mi´næsiti /, danh từ, tính chất đe doạ,
- 
                                Minamata diseasebệnh minamata (dạng ngộ độc thủy ngân),
- 
                                Minarđèn biển, tháp nhỏ,
- 
                                Minaret/ ´minə¸ret /, Danh từ: tháp (ở giáo đường hồi giáo), Xây dựng:...
- 
                                Minatory/ ´minətəri /, như minacious, Từ đồng nghĩa: adjective, minacious
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                