Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mimic

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Mimic convulsion

    tic co giật,
  • Mimic diagram

    sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan,
  • Mimic spasm

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Mimic tic

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Mimick

    /'mimik/, bắt chước, làm theo,
  • Mimicker

    / 'mimikə /, Danh từ: người bắt chước,
  • Mimicroprocessor chip

    chip vi xử lý,
  • Mimicry

    / ´mimikri /, Danh từ: sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, như mimesis, Từ...
  • Mimmum value

    trị số cực tiểu,
  • Mimosa

    / mi´mouzə /, Danh từ: (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ,
  • Min

    / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • Min (minute)

    phút,
  • Min pore index

    vữa khoáng chất,
  • Mina market

    siêu thị nhỏ,
  • Minacious

    / mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory
  • Minacity

    / mi´næsiti /, danh từ, tính chất đe doạ,
  • Minamata disease

    bệnh minamata (dạng ngộ độc thủy ngân),
  • Minar

    đèn biển, tháp nhỏ,
  • Minaret

    / ´minə¸ret /, Danh từ: tháp (ở giáo đường hồi giáo), Xây dựng:...
  • Minatory

    / ´minətəri /, như minacious, Từ đồng nghĩa: adjective, minacious
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top