Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Min

Nghe phát âm

Mục lục

/Min/

Thông dụng

Tối thiểu ( minimum)
Phút ( minute)

Xem thêm các từ khác

  • Min (minute)

    phút,
  • Min pore index

    vữa khoáng chất,
  • Mina market

    siêu thị nhỏ,
  • Minacious

    / mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory
  • Minacity

    / mi´næsiti /, danh từ, tính chất đe doạ,
  • Minamata disease

    bệnh minamata (dạng ngộ độc thủy ngân),
  • Minar

    đèn biển, tháp nhỏ,
  • Minaret

    / ´minə¸ret /, Danh từ: tháp (ở giáo đường hồi giáo), Xây dựng:...
  • Minatory

    / ´minətəri /, như minacious, Từ đồng nghĩa: adjective, minacious
  • Mince

    / mins /, Danh từ: thịt băm, thịt thái nhỏ, Ngoại động từ: băm,...
  • Mince-pie

    / ´mins¸pai /, danh từ, bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh,
  • Minced

    ,
  • Minced beef

    thịt bò thái nhỏ (băm),
  • Minced fillet

    thỏi cá nghiền,
  • Minced ham sausage

    giăm bông băm,
  • Minced luncheon

    thịt nghiền (dùng trong bữa ăn nhẹ),
  • Minced meat

    thịt làm nhỏ,
  • Minced roll

    giăm bông từ thịt băm,
  • Minced sausage

    giò thịt băm,
  • Mincemeat

    / ´mins¸mi:t /, Danh từ: nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top