Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minacity

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´næsiti/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất đe doạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Minamata disease

    bệnh minamata (dạng ngộ độc thủy ngân),
  • Minar

    đèn biển, tháp nhỏ,
  • Minaret

    / ´minə¸ret /, Danh từ: tháp (ở giáo đường hồi giáo), Xây dựng:...
  • Minatory

    / ´minətəri /, như minacious, Từ đồng nghĩa: adjective, minacious
  • Mince

    / mins /, Danh từ: thịt băm, thịt thái nhỏ, Ngoại động từ: băm,...
  • Mince-pie

    / ´mins¸pai /, danh từ, bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh,
  • Minced

    ,
  • Minced beef

    thịt bò thái nhỏ (băm),
  • Minced fillet

    thỏi cá nghiền,
  • Minced ham sausage

    giăm bông băm,
  • Minced luncheon

    thịt nghiền (dùng trong bữa ăn nhẹ),
  • Minced meat

    thịt làm nhỏ,
  • Minced roll

    giăm bông từ thịt băm,
  • Minced sausage

    giò thịt băm,
  • Mincemeat

    / ´mins¸mi:t /, Danh từ: nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ),...
  • Mincer

    / ´minsə /, Danh từ: máy băm thịt, Kỹ thuật chung: máy nghiền thịt,...
  • Mincing

    / ´minsiη /, Tính từ: màu mè, õng ẹo, uốn éo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mincing machine

    máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • Mind

    / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý;...
  • Mind's eye

    Danh từ: trí nhớ, Óc tưởng tượng, khả năng mường tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top