Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mincer

Nghe phát âm

Mục lục

/´minsə/

Thông dụng

Danh từ

Máy băm thịt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy nghiền thịt
máy xay thịt

Xem thêm các từ khác

  • Mincing

    / ´minsiη /, Tính từ: màu mè, õng ẹo, uốn éo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mincing machine

    máy nghiền thịt, máy xay thịt,
  • Mind

    / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý;...
  • Mind's eye

    Danh từ: trí nhớ, Óc tưởng tượng, khả năng mường tượng,
  • Mind-blowing

    / ´maind¸blouiη /, tính từ, làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác,
  • Mind-boggling

    / ´maind¸bɔgliη /, tính từ, dị thường; không thể tin được,
  • Mind-reader

    / ´maind¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; người có khả năng ngoại cảm,
  • Mind-reading

    Danh từ: sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm,
  • Mind cure

    tâm lý trị liệu,
  • Mind deafness

    điếc tâm thần,
  • Mind the paint

    sơn “coi chừng dính”,
  • Minded

    / ´maindid /, Tính từ: thích, sẵn lòng, vui lòng, (trong từ ghép) có khuynh hướng; có tư tưởng;...
  • Minder

    Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • Mindful

    / ´maidful /, Tính từ: lưu tâm; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mindfulness

    / ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness...
  • Mindless

    / ´maindlis /, Tính từ: (nói về công việc) đơn giản; không cần động não, ( mindless of somebody...
  • Mindlessly

    Phó từ: thiếu suy xét; dại dột,
  • Mindlessness

    / ´maindlisnis /, danh từ, sự thiếu chú ý; sự thiếu quan tâm, sự đần độn; sự dại dột,
  • Minds

    ,
  • Mindset

    Danh từ: tư duy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top