Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mineral wool

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sợi khoáng vật

Giải thích EN: Fine fibers of rock, glass, or a combination of these materials, made into blocks or boards and used as heat or sound insulators.Giải thích VN: Sợi mảnh của đá, thủy tinh hoặc hỗn hợp của các vật liệu này được làm thành tấm hoặc khối và được sử dụng làm vật cách nhiệt hoặc cách âm.

Điện lạnh

bông đá

Kỹ thuật chung

bông khoáng
lumpy mineral wool
bông khoáng dạng cuộn
mineral wool loose materials
vật liệu bông khoáng xốp
mineral wool materials and rock wool
bông khoáng từ đá
mineral wool strand
dây bện sợi bông khoáng
len khoáng vật

Xây dựng

bông khoáng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top