Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miniature

Nghe phát âm

Mục lục

/´minitʃə/

Thông dụng

Danh từ

Bức tiểu hoạ
Ngành tiểu hoạ
Vật thu nhỏ
in miniature
thu nhỏ lại
to copy something in miniature
sao chép cái gì nhỏ lại

Tính từ

Nhỏ, thu nhỏ lại
miniature camera
máy ảnh cỡ nhỏ
miniature railway
đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tý hon

Toán & tin

cỡ thu nhỏ

Điện lạnh

tí hon
vi tiểu hình

Kỹ thuật chung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baby , diminutive , itsy-bitsy , itty-bitty , lilliputian , little , midget , mini , minikin , minuscule , minute , mite , model , petite , pint-sized , pocket , reduced , scaled-down , small , small-scale , teensy , teeny * , toy , wee , dwarf , pygmy , microcosmic
noun
baby , insignificancy , midget , model , pocket edition , toy , diminutive , epitome , homunculus , lilliputian , little , manikin , microcosm , microscopic , mini , miniscule , minute , petite , pocket , pygmy , small , teeny , tiny

Từ trái nghĩa

adjective
big , giant , huge , large
noun
giant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top