Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minim

Nghe phát âm

Mục lục

/´minim/

Thông dụng

Danh từ

Đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram ( 1 dram = 1. 772 g)
(âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng

Chuyên ngành

Y học

đơn vị thể tích dùng trong dược khoa (bằng một phấn mười sáu một drach lỏng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , mite , modicum , molecule , ort , ounce , particle , scrap , scruple , shred , smidgen , speck , tittle , trifle , whit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top