Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minimal

Nghe phát âm

Mục lục

/´miniməl/

Thông dụng

Tính từ

Rất nhỏ; tối thiểu

Chuyên ngành

Toán & tin

cực tiểu
minimal complex
phức cực tiểu
minimal condition (minimumcondition)
điều kiện cực tiểu
minimal condition, minimum condition
điều kiện cực tiểu
minimal equation
phương trình cực tiểu
minimal function, minimum function
hàm cực tiểu
minimal geodesic
đường trắc địa cực tiểu
minimal line
đường cực tiểu
minimal path
đường cực tiểu
minimal plane
mặt phẳng cực tiểu
minimal polynomial
đa thức cực tiểu
minimal set
tập hợp cực tiểu
minimal set
tập (hợp) cực tiểu
minimal surface
mặt cực tiểu
minimal variety
đa tạp cực tiểu
strong relative minimal
cực tiểu tương đối mạnh

Kỹ thuật chung

nhỏ li ti

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
basal , basic , essential , fundamental , least , least possible , lowest , minimum , nominal , smallest , token , littlest , bare , insignificant

Từ trái nghĩa

adjective
maximum , most

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top