Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minimarket

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

siêu thị nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Minimax

    minimac, minimax estimate, ước lượng minimac, minimax loss, tổn thất minimac, minimax principle, nguyên lý minimac, minimax theorem, định...
  • Minimax approximation

    phép xấp xỉ minimax,
  • Minimax criterion

    quy mô có hiệu quả tối thiểu, tiêu chuẩn cực tiểu của cực đại,
  • Minimax estimate

    ước lượng minimac, ước lượng minimax,
  • Minimax loss

    tổn thất minimac,
  • Minimax principle

    nguyên lý mi-ni-max, nguyên lý minimac, nguyên lý minimax,
  • Minimax theorem

    định lý minimac, định lý minimax,
  • Minimise

    Ngoại động từ: giảm đến mức tối thiểu, Đánh giá thấp,
  • Minimization

    / ¸minimai´zeiʃən /, Kinh tế: sự tối thiểu hóa, Từ đồng nghĩa:...
  • Minimize

    / ´mini¸maiz /, như minimise, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: (v) đạt...
  • Minimize button

    nút thu nhỏ,
  • Minimize icon

    biểu tượng cực tiểu hóa, biểu tượng thu tối thiểu,
  • Minimize on use

    tối thiểu hóa khi dùng,
  • Minimizing player

    người chơi lấy cực tiểu,
  • Minimizing sequence

    dãy cực tiểu hóa,
  • Minimum

    bre & name / 'mɪnɪməm /, Danh từ, số nhiều minima: số lượng tối thiểu; mức tối thiểu,
  • Minimum-access

    trễ tối thiểu, minimum-access code, mã trễ tối thiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top