Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minimization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸minimai´zeiʃən/

Kinh tế

sự tối thiểu hóa
cost minimization
sự tối thiểu hóa phí tổn
loss minimization
sự tối thiểu hóa mức lỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top