Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minimize

Nghe phát âm

Mục lục

/´mini¸maiz/

Thông dụng

Như minimise

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) đạt tới cực tiểu, tốithiểu hóa

Toán & tin

cực tiểu hóa
minimize icon
biểu tượng cực tiểu hóa

Xây dựng

tối thiểu hóa
minimize on use
tối thiểu hóa khi dùng

Điện

giảm thiểu

Kỹ thuật chung

làm cực tiểu

Kinh tế

giảm đến mức thấp nhất
thu giảm
tối thiểu hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abbreviate , attenuate , belittle , cheapen , curtail , cut down to size , cut rate , decrease , decry , deprecate , depreciate , derogate , detract , diminish , discount , disparage , downplay * , dwarf * , knock * , knock down * , lessen , make light of , make little of , miniaturize , pan , play down , pooh-pooh * , poor-mouth , prune , put down , reduce , run down , shrink , underestimate , underplay , denigrate , downgrade , slight , talk down , downplay

Từ trái nghĩa

verb
enlarge , maximize , overestimate , overrate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top