Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minimum

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /'mɪnɪməm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều minima

Số lượng tối thiểu; mức tối thiểu

Tính từ

Tối thiểu
minimum wage
mức lương tối thiểu
minimum price
giá tối thiểu
minimum lending rate
lãi suất tối thiểu

Chuyên ngành

Toán & tin

cực tiểu
improper minimum
cực tiểu không chân chính
weak relative minimum
cực tiểu tương đối yếu


Cơ - Điện tử

Cực tiểu, trị số cực tiểu,(adj) tối thiểu

Hóa học & vật liệu

chì tetroxit

Xây dựng

minium Pb304

Kỹ thuật chung

chì đỏ
minium chì

Kinh tế

nhỏ nhất
tối thiểu
alternative minimum tax
thuế tối thiểu tùy chọn
lower the minimum lending rate
hạ lãi suất cho vay tối thiểu
maximum and minimum tariff system
chế độ thuế tối đa và tối thiểu
minimum B/L charge
phí vận đơn tối thiểu
minimum cash balance
số dư tiền mặt tối thiểu
minimum charge
chi phí tối thiểu
minimum connecting time
thời gian nối chuyến tối thiểu
minimum cost
phí tổn tối thiểu
minimum deposit
phí bảo hiểm trả trước tối thiểu
minimum efficient scale
quy mô có hiệu quả tối thiểu
minimum equipment regulations
điều lệ thiết bị tối thiểu
minimum inventory
hàng trữ tối thiểu
minimum land package
suất du lịch bộ tối thiểu
minimum number of shares
số cổ phiếu tối thiểu
minimum operating time
thời gian vận chuyển tối thiểu
minimum order quantity
số lượng đặt hàng tối thiểu
minimum premium
phí bảo hiểm tối thiểu
minimum price
giá tối thiểu
minimum quantity
thấp nhất tối thiểu
minimum reserve
dự trữ tối thiểu
minimum sacrifice
sự hi sinh tối thiểu
minimum sacrifice
sự hy sinh tối thiểu
minimum store method
phương pháp dự trữ tối thiểu
minimum subscription
cổ phần phải góp tối thiểu
minimum subscription
vốn góp tối thiểu
minimum tariff (rate)
thuế suất tối thiểu
minimum tax rate
thuế suất tối thiểu
minimum taxable
thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
minimum taxable income
thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
minimum term
điều kiện tối thiểu (cho vay)
minimum value
giá trị tối thiểu
minimum wage
tiền lương tối thiểu
minimum wage
tiền lương tối thiểu (pháp định)
minimum wage earner
người lãnh mức lương tối thiểu
minimum wage system
chế độ tiền lương tối thiểu
minimum weight
trọng lượng tối thiểu
raising of the minimum lending rate
tăng lãi suất cho vay tối thiểu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
least possible , littlest , merest , minimal , slightest , smallest , tiniest
noun
atom , bottom , dab , depth , dot , gleam , grain , hair , iota , jot , least , lowest , margin , modicum , molecule , nadir , narrowest , particle , pittance , point , scintilla , scruple , shadow , slightest , smallest , smidgen , soup

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top